Có 2 kết quả:
節能燈 jié néng dēng ㄐㄧㄝˊ ㄋㄥˊ ㄉㄥ • 节能灯 jié néng dēng ㄐㄧㄝˊ ㄋㄥˊ ㄉㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
compact fluorescent lamp (CFL)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compact fluorescent lamp (CFL)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh